Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
10:32 06/07, 2024
  1. 1
    10:38 - 17:37
    6h 59min JPY 32.390 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:21
    14:44
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:35
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:37
  2. 2
    10:38 - 18:17
    7h 39min JPY 20.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    13:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:25
    14:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:50
    17:59
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:59
    18:02
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:17
  3. 3
    10:38 - 18:17
    7h 39min JPY 20.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:25
    14:33
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    14:50
    17:59
    Okaido
    大街道
    Ga
    17:59
    18:02
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:15
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:17
  4. 4
    11:50 - 19:27
    7h 37min JPY 70.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    12:49
    12:55
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    14:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:40
    19:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    19:09
    19:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:25
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  5. 5
    10:32 - 18:52
    8h 20min JPY 307.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    10:32
    18:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.