Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
13:39 06/15, 2024
  1. 1
    14:54 - 20:49
    5h 55min JPY 40.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:50
    20:14
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:20
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:27
    Fukuonji
    福音寺
    Ga
    20:27
    20:49
  2. 2
    14:54 - 20:49
    5h 55min JPY 40.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:12
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:50
    20:14
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    20:14
    20:20
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:27
    Fukuonji
    福音寺
    Ga
    20:27
    20:49
  3. 3
    14:54 - 20:49
    5h 55min JPY 40.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    16:56
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    18:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:50
    20:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:15
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    20:27
    Fukuonji
    福音寺
    Ga
    20:27
    20:49
  4. 4
    13:54 - 21:20
    7h 26min JPY 40.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:07
    16:19
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:45
    19:48
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:55
    20:10
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:13
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:49
    21:18
    Kuwabara
    桑原(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    21:18
    21:20
  5. 5
    13:39 - 22:05
    8h 26min JPY 316.700
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    13:39
    22:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.