Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:24 05/25, 2024
  1. 1
    14:45 - 22:03
    7h 18min JPY 56.660 IC JPY 56.648 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:45
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:46
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    16:46
    16:53
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:28
    17:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:00
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    21:00
    22:03
  2. 2
    15:19 - 22:27
    7h 8min JPY 49.100 IC JPY 49.099 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:15
    Fukuma
    福間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    21:24
    22:27
  3. 3
    14:45 - 23:07
    8h 22min JPY 45.480 IC JPY 45.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:45
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:40
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    16:40
    16:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:04
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    22:04
    23:07
  4. 4
    14:45 - 23:07
    8h 22min JPY 45.280 IC JPY 45.267 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:45
    14:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:04
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    22:04
    23:07
  5. 5
    14:24 - 04:30
    14h 6min JPY 439.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    14:24
    04:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.