Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
23:08 06/25, 2024
  1. 1
    05:40 - 09:25
    3h 45min JPY 25.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:00
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    09:04
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    09:04
    09:07
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:19
    Ichirigi
    一里木(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
  2. 2
    23:34 - 10:46
    11h 12min JPY 13.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:22
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:21
    Kencho-mae(Ehime)
    県庁前(愛媛県)
    Ga
    10:21
    10:27
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:36
    Edamatsu
    枝松(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:46
  3. 3
    23:08 - 10:55
    11h 47min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:01
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:09
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:42
    Kuwabara Nokyo-mae
    桑原農協前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:55
  4. 4
    05:40 - 11:40
    6h 0min JPY 11.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:38
    07:46
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:00
    11:09
    Okaido
    大街道
    Ga
    11:09
    11:12
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:34
    Ichirigi
    一里木(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:40
  5. 5
    23:08 - 03:51
    4h 43min JPY 170.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    23:08
    03:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.