Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
16:04 06/10, 2024
  1. 1
    16:52 - 20:44
    3h 52min JPY 6.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:37
    Inami
    印南
    Ga
    19:37
    20:44
  2. 2
    16:24 - 20:44
    4h 20min JPY 5.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:27
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:27
    16:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:37
    Inami
    印南
    Ga
    19:37
    20:44
  3. 3
    16:13 - 20:44
    4h 31min JPY 4.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:15
    16:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:37
    Inami
    印南
    Ga
    19:37
    20:44
  4. 4
    16:05 - 20:44
    4h 39min JPY 4.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:08
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:08
    16:15
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:43
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:55
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    19:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:37
    Inami
    印南
    Ga
    19:37
    20:44
  5. 5
    16:04 - 18:22
    2h 18min JPY 59.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    16:04
    18:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.