Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
12:42 06/14, 2024
  1. 1
    13:16 - 05:14
    15h 58min JPY 43.750 IC JPY 43.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:40
    15:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:05
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:12
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    21:41
    05:14
  2. 2
    13:28 - 06:16
    16h 48min JPY 12.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:25
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    17:07
    17:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    18:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    22:43
    Shingu
    新宮
    Ga
    22:43
    06:16
  3. 3
    13:07 - 06:16
    17h 9min JPY 10.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    18:55
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    22:43
    Shingu
    新宮
    Ga
    22:43
    06:16
  4. 4
    16:11 - 06:47
    14h 36min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:17
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    06:47
  5. 5
    12:42 - 19:21
    6h 39min JPY 170.790
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:42
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.