Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
03:40 05/25, 2024
  1. 1
    05:28 - 09:38
    4h 10min JPY 28.340 IC JPY 28.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:34
    Tokurikikodan-mae
    徳力公団前
    Ga
    09:34
    09:38
  2. 2
    07:02 - 10:49
    3h 47min JPY 46.290 IC JPY 46.287 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:50
    09:52
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    10:46
    Tokurikikodan-mae Sta.
    徳力公団前駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
  3. 3
    06:00 - 10:58
    4h 58min JPY 21.850 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Tokurikikodan-mae
    徳力公団前
    Ga
    10:54
    10:58
  4. 4
    04:33 - 10:58
    6h 25min JPY 44.380 IC JPY 44.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:38
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:38
    06:46
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Tokurikikodan-mae
    徳力公団前
    Ga
    10:54
    10:58
  5. 5
    03:40 - 15:31
    11h 51min JPY 487.100
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    03:40
    15:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.