Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → goal

Xuất phát lúc
16:32 05/28, 2024
  1. 1
    16:52 - 03:51
    10h 59min JPY 9.320 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    21:41
    03:51
  2. 2
    16:34 - 03:51
    11h 17min JPY 9.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:21
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    21:41
    03:51
  3. 3
    18:11 - 06:49
    12h 38min JPY 10.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:13
    18:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    18:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:47
    23:50
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    06:44
    Kozubashi (Wakayama)
    高津橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
  4. 4
    16:49 - 06:49
    14h 0min JPY 6.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    16:51
    16:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    17:52
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    19:14
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:06
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    23:24
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:44
    Shingu
    新宮
    Ga
    05:44
    05:47
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    05:53
    06:44
    Kozubashi (Wakayama)
    高津橋(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:49
  5. 5
    16:32 - 20:02
    3h 30min JPY 74.600
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    16:32
    20:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.