Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:29 06/14, 2024
  1. 1
    13:43 - 17:06
    3h 23min JPY 45.670 IC JPY 45.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:15
    14:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:46
    Matsuyama-Saya Eigyosho-guchi
    松山斎院営業所口
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:06
  2. 2
    13:38 - 17:06
    3h 28min JPY 45.670 IC JPY 45.667 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:46
    Matsuyama-Saya Eigyosho-guchi
    松山斎院営業所口
    Trạm Xe buýt
    16:46
    17:06
  3. 3
    13:38 - 17:23
    3h 45min JPY 46.440 IC JPY 46.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:21
    Yogo
    余戸
    Ga
    17:21
    17:23
  4. 4
    13:38 - 17:26
    3h 48min JPY 46.000 IC JPY 45.997 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:05
    14:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:09
    Takawaracho-minami
    竹原町南
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:12
    Takawaracho-minami
    竹原町南
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:25
    Yogo
    余戸(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:26
  5. 5
    13:29 - 23:07
    9h 38min JPY 313.200
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    13:29
    23:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.