Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
11:43 06/14, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:37
    5h 20min JPY 26.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:46
    13:51
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:29
    Kitakume
    北久米
    Ga
    17:29
    17:37
  2. 2
    12:17 - 17:37
    5h 20min JPY 26.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:41
    14:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    17:29
    Kitakume
    北久米
    Ga
    17:29
    17:37
  3. 3
    12:17 - 19:07
    6h 50min JPY 15.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:24
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:32
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    18:59
    Kitakume
    北久米
    Ga
    18:59
    19:07
  4. 4
    11:53 - 19:07
    7h 14min JPY 14.400 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:58
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:44
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:56
    14:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:42
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    18:59
    Kitakume
    北久米
    Ga
    18:59
    19:07
  5. 5
    11:43 - 17:43
    6h 0min JPY 152.210
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    11:43
    17:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.