Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:19 05/24, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:26
    3h 57min JPY 24.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:16
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:21
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:05
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:16
    Kume
    久米
    Ga
    09:16
    09:26
  2. 2
    06:44 - 10:26
    3h 42min JPY 22.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:33
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    09:30
    09:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:35
    09:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:05
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Kume
    久米
    Ga
    10:16
    10:26
  3. 3
    23:30 - 10:41
    11h 11min JPY 13.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:04
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    00:04
    00:12
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    10:31
    Kume
    久米
    Ga
    10:31
    10:41
  4. 4
    05:29 - 12:11
    6h 42min JPY 7.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:37
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:08
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:08
    07:16
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:20
    11:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:01
    Kume
    久米
    Ga
    12:01
    12:11
  5. 5
    23:19 - 04:11
    4h 52min JPY 168.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:19
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.