Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
15:49 06/14, 2024
  1. 1
    16:05 - 22:57
    6h 52min JPY 37.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:09
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    18:09
    18:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:53
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:29
    Akama
    赤間
    Ga
    North Exit
    22:29
    22:33
    Akama Sta.
    赤間駅前
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:45
    Akama Eigyosho
    赤間営業所
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:57
  2. 2
    16:05 - 23:03
    6h 58min JPY 37.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:09
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    ロフト前
    18:09
    18:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:53
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    21:54
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:46
    Akama
    赤間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    22:51
    Kyoikudai-mae
    教育大前
    Ga
    22:51
    23:03
  3. 3
    15:56 - 23:04
    7h 8min JPY 20.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    15:56
    16:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    16:00
    18:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:52
    Kyoikudai-mae
    教育大前
    Ga
    22:52
    23:04
  4. 4
    16:05 - 23:19
    7h 14min JPY 20.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:10
    18:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    18:12
    18:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    22:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:07
    Kyoikudai-mae
    教育大前
    Ga
    23:07
    23:19
  5. 5
    15:49 - 01:55
    10h 6min JPY 395.740
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    15:49
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.