Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
00:54 05/29, 2024
  1. 1
    07:29 - 15:10
    7h 41min JPY 21.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:23
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:10
    Hitari
    日足
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  2. 2
    06:54 - 15:10
    8h 16min JPY 20.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:04
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:23
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:10
    Hitari
    日足
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  3. 3
    06:54 - 15:10
    8h 16min JPY 22.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:23
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:10
    Hitari
    日足
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  4. 4
    05:52 - 15:10
    9h 18min JPY 38.000 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:34
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:34
    12:37
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:23
    Wataze (Wakayama)
    渡瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:10
    Hitari
    日足
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  5. 5
    00:54 - 10:02
    9h 8min JPY 274.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    00:54
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.