Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
02:11 05/27, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:30
    5h 0min JPY 92.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    12:01
    Kume
    久米
    Ga
    12:01
    12:30
  2. 2
    07:20 - 12:42
    5h 22min JPY 81.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:42
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:52
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    12:16
    Kume
    久米
    Ga
    12:16
    12:18
    Kumeeki-mae
    久米駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:42
    Minamidoi
    南土居
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:42
  3. 3
    07:20 - 12:43
    5h 23min JPY 81.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:57
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:24
    Kumeeki-mae
    久米駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:43
    Matsuyama Rehabilitation Byoin-mae
    松山リハビリテーション病院前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:43
  4. 4
    08:40 - 13:12
    4h 32min JPY 81.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:35
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:46
    Kume
    久米
    Ga
    12:46
    12:48
    Kumeeki-mae
    久米駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Minamidoi
    南土居
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  5. 5
    02:11 - 03:56
    25h 45min JPY 703.750
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    02:11
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.