Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
21:45 05/28, 2024
  1. 1
    08:29 - 15:10
    6h 41min JPY 75.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:55
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:53
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:59
    Shirahama
    白浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:33
    Minabe
    南部
    Ga
    14:33
    15:10
  2. 2
    06:02 - 16:04
    10h 2min JPY 55.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:27
    Minabe
    南部
    Ga
    15:27
    16:04
  3. 3
    06:02 - 16:04
    10h 2min JPY 55.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:05
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:27
    Minabe
    南部
    Ga
    15:27
    16:04
  4. 4
    06:02 - 16:04
    10h 2min JPY 55.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:05
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:18
    15:27
    Minabe
    南部
    Ga
    15:27
    16:04
  5. 5
    21:45 - 17:39
    19h 54min JPY 430.700
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    21:45
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.