Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
02:02 05/24, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:07
    5h 34min JPY 49.630 IC JPY 49.629 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  2. 2
    06:33 - 12:07
    5h 34min JPY 49.630 IC JPY 49.629 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:31
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:58
    12:07
  3. 3
    06:33 - 12:22
    5h 49min JPY 54.990 IC JPY 54.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:04
    09:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:52
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    11:52
    11:58
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:13
    Koizumi
    古泉
    Ga
    12:13
    12:22
  4. 4
    07:03 - 13:05
    6h 2min JPY 68.860 IC JPY 68.855 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:35
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:35
    12:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:02
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:05
  5. 5
    02:02 - 14:56
    12h 54min JPY 482.530
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    02:02
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.