Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
04:27 05/24, 2024
  1. 1
    07:09 - 12:03
    4h 54min JPY 33.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    08:48
    08:58
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:05
    11:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:36
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    11:36
    11:41
    Gunchuko
    郡中港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:54
    Koizumi
    古泉
    Ga
    11:54
    12:03
  2. 2
    08:31 - 12:51
    4h 20min JPY 39.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:01
    09:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:32
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    12:32
    12:42
    Iyoshi
    伊予市(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:49
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:51
  3. 3
    06:28 - 12:51
    6h 23min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:32
    Iyoshi
    伊予市
    Ga
    12:32
    12:42
    Iyoshi
    伊予市(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:49
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:51
  4. 4
    07:55 - 12:52
    4h 57min JPY 36.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:32
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:00
    12:24
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:30
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Koizumi
    古泉
    Ga
    12:43
    12:52
  5. 5
    04:27 - 11:49
    7h 22min JPY 235.900
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    04:27
    11:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.