Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
00:41 06/13, 2024
  1. 1
    03:30 - 09:37
    6h 7min JPY 44.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:40
    09:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:28
    Koizumi
    古泉
    Ga
    09:28
    09:37
  2. 2
    04:00 - 09:52
    5h 52min JPY 50.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:00
    04:05
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:05
    06:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:24
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:30
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Koizumi
    古泉
    Ga
    09:43
    09:52
  3. 3
    03:30 - 10:05
    6h 35min JPY 50.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:35
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:35
    09:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:02
    Emifull Masaki
    エミフル・松前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:05
  4. 4
    04:00 - 10:07
    6h 7min JPY 50.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    04:00
    04:05
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:05
    06:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:35
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    09:35
    09:41
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:58
    Koizumi
    古泉
    Ga
    09:58
    10:07
  5. 5
    00:41 - 10:58
    10h 17min JPY 326.220
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    00:41
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.