Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
19:47 06/01, 2024
  1. 1
    19:53 - 06:46
    10h 53min JPY 15.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:10
    21:25
    Kokura Port
    小倉港
    Cảng
    21:55
    05:00
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:04
    Matsuyama Kanko-ko
    松山観光港
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:59
    Kitaiyo
    北伊予
    Ga
    05:59
    06:46
  2. 2
    21:52 - 07:54
    10h 2min JPY 5.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:03
    Usuki
    臼杵
    Ga
    23:03
    23:23
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    23:55
    02:15
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    02:17
    02:41
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    07:07
    Kitaiyo
    北伊予
    Ga
    07:07
    07:54
  3. 3
    21:28 - 08:04
    10h 36min JPY 7.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:34
    Usuki
    臼杵
    Ga
    22:34
    22:54
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    02:40
    05:00
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    05:02
    05:27
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:54
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:54
    06:57
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:17
    07:28
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    20番のりば
    07:28
    07:34
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:37
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    07:37
    07:39
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:56
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:04
  4. 4
    21:04 - 08:04
    11h 0min JPY 15.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    07:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:37
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    07:37
    07:39
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:56
    Takoda
    高尾田
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:04
  5. 5
    19:47 - 02:25
    6h 38min JPY 164.600
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    19:47
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.