Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
04:43 06/04, 2024
  1. 1
    05:21 - 09:25
    4h 4min JPY 15.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:58
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    08:58
    09:25
  2. 2
    05:21 - 09:32
    4h 11min JPY 15.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:16
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    09:16
    09:19
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:30
    Miyajidake Miya-mae
    宮地岳宮前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  3. 3
    05:21 - 09:48
    4h 27min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:35
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    09:35
    09:38
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:48
  4. 4
    05:21 - 09:48
    4h 27min JPY 33.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:43
    06:06
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:47
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:36
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    09:36
    09:39
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:46
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:48
  5. 5
    04:43 - 12:05
    7h 22min JPY 266.600
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    04:43
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.