Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
12:30 06/22, 2024
  1. 1
    13:00 - 01:00
    12h 0min JPY 84.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:30
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    19:30
    19:53
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    01:00
  2. 2
    12:34 - 01:00
    12h 26min JPY 84.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:04
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    20:04
    20:27
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    20:35
    22:55
    Gonoura Port <Ikinoshima Island>
    郷ノ浦港<壱岐島>
    Cảng
    22:57
    01:00
  3. 3
    16:35 - 03:17
    10h 42min JPY 68.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    23:32
    23:55
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    02:15
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    02:17
    03:17
  4. 4
    16:11 - 03:17
    11h 6min JPY 68.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    21:32
    21:55
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    00:05
    02:15
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    02:17
    03:17
  5. 5
    12:30 - 20:21
    31h 51min JPY 713.470
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    12:30
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.