Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:47 05/30, 2024
  1. 1
    22:43 - 11:02
    12h 19min JPY 16.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:49
    22:54
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    11:02
  2. 2
    07:55 - 12:12
    4h 17min JPY 33.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:50
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  3. 3
    07:55 - 12:12
    4h 17min JPY 32.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  4. 4
    23:02 - 12:12
    13h 10min JPY 12.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    10:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  5. 5
    21:47 - 06:43
    8h 56min JPY 228.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:47
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.