Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
01:16 06/04, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:42
    5h 33min JPY 3.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:14
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:14
    06:19
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:47
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:49
    Haya
    芳養
    Ga
    09:49
    09:56
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:04
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:42
  2. 2
    05:09 - 10:42
    5h 33min JPY 3.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:30
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    08:05
    Kainan
    海南
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:49
    Haya
    芳養
    Ga
    09:49
    09:56
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:04
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:42
  3. 3
    05:09 - 10:42
    5h 33min JPY 3.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:34
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:02
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:10
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:49
    Haya
    芳養
    Ga
    09:49
    09:56
    Matsubara (Wakayama)
    松原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:04
    Inari
    いなり
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:42
  4. 4
    06:28 - 10:56
    4h 28min JPY 5.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:28
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    07:28
    07:35
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:56
  5. 5
    01:16 - 03:54
    2h 38min JPY 85.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:16
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.