Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
14:03 05/23, 2024
  1. 1
    14:30 - 19:41
    5h 11min JPY 53.160 IC JPY 53.145 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    17:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    19:23
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    19:23
    19:41
  2. 2
    14:08 - 19:53
    5h 45min JPY 44.770 IC JPY 44.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    14:13
    14:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    18:33
    18:40
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:52
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:53
  3. 3
    14:08 - 20:15
    6h 7min JPY 44.540 IC JPY 44.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    14:13
    14:20
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:03
    15:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    20:01
    Nogata
    直方
    Ga
    Main Exit
    20:01
    20:06
    Nogata
    直方(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:15
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:15
  4. 4
    17:39 - 22:25
    4h 46min JPY 53.560 IC JPY 53.545 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:19
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    21:19
    21:26
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:28
    22:24
    Nishitetsu Nogata Bus Office
    西鉄直方営業所
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:25
  5. 5
    14:03 - 02:12
    12h 9min JPY 413.600
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    14:03
    02:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.