Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
00:38 06/02, 2024
  1. 1
    06:44 - 13:05
    6h 21min JPY 22.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:57
    10:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:08
    Yutake
    湯岳
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:05
  2. 2
    06:44 - 13:08
    6h 24min JPY 22.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:49
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:11
    Hakata Futo
    博多ふ頭
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Ashibe
    芦辺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  3. 3
    06:44 - 13:08
    6h 24min JPY 22.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:57
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:57
    10:20
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Ashibe
    芦辺
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  4. 4
    06:21 - 13:08
    6h 47min JPY 22.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:50
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    09:50
    10:13
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    10:30
    11:35
    Ashibe Port <Ikinoshima Island>
    芦辺港<壱岐島>
    Cảng
    11:37
    11:40
    Ashibe Port
    芦辺港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:01
    Tagawa Mae
    田河校前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
    Indoji
    印通寺
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:08
  5. 5
    00:38 - 10:26
    9h 48min JPY 328.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    00:38
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.