Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:45 06/17, 2024
  1. 1
    19:34 - 08:40
    13h 6min JPY 20.110 IC JPY 20.101 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:34
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:10
    22:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:32
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:27
    Hiwasa
    日和佐
    Ga
    08:27
    08:40
  2. 2
    19:19 - 08:40
    13h 21min JPY 15.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:37
    21:42
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:00
    06:07
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:27
    Hiwasa
    日和佐
    Ga
    08:27
    08:40
  3. 3
    19:00 - 08:40
    13h 40min JPY 18.730 IC JPY 18.725 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:00
    19:07
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:58
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:46
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:06
    22:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:32
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:27
    Hiwasa
    日和佐
    Ga
    08:27
    08:40
  4. 4
    19:00 - 08:40
    13h 40min JPY 14.810 IC JPY 14.801 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:00
    19:07
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:07
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    21:35
    21:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:00
    06:07
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:27
    Hiwasa
    日和佐
    Ga
    08:27
    08:40
  5. 5
    18:45 - 05:06
    10h 21min JPY 300.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    18:45
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.