Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
14:40 05/23, 2024
  1. 1
    14:42 - 20:50
    6h 8min JPY 22.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    20:43
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    20:43
    20:50
  2. 2
    14:42 - 21:58
    7h 16min JPY 21.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:38
    18:51
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    21:53
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    21:53
    21:58
  3. 3
    16:20 - 23:03
    6h 43min JPY 35.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:31
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:56
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    22:56
    23:03
  4. 4
    14:46 - 23:03
    8h 17min JPY 32.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:22
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:56
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    22:56
    23:03
  5. 5
    14:40 - 01:03
    10h 23min JPY 231.830
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    14:40
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.