Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
08:04 06/15, 2024
  1. 1
    09:16 - 16:41
    7h 25min JPY 22.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:24
    16:27
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:41
  2. 2
    08:06 - 16:41
    8h 35min JPY 47.200 IC JPY 47.195 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:24
    16:27
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:39
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:41
  3. 3
    08:19 - 17:05
    8h 46min JPY 24.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:01
    12:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:24
    Shingu
    新宮
    Ga
    16:24
    16:27
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:05
  4. 4
    08:19 - 17:41
    9h 22min JPY 20.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    17:04
    Shingu
    新宮
    Ga
    17:04
    17:07
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:39
    Hashimoto (Wakayama)( Bus)
    橋本(和歌山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:41
  5. 5
    08:04 - 18:13
    10h 9min JPY 300.370
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    08:04
    18:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.