Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
21:03 06/17, 2024
  1. 1
    21:20 - 08:00
    10h 40min JPY 13.000 IC JPY 12.999 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:53
    22:04
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:57
    Asso
    朝来
    Ga
    07:57
    08:00
  2. 2
    21:10 - 08:00
    10h 50min JPY 13.000 IC JPY 12.999 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:36
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:57
    Asso
    朝来
    Ga
    07:57
    08:00
  3. 3
    21:20 - 08:17
    10h 57min JPY 13.350 IC JPY 13.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:58
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:58
    22:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    07:30
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:02
    08:15
    Asso (Bus)
    朝来(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  4. 4
    06:16 - 10:21
    4h 5min JPY 36.620 IC JPY 36.615 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:02
    07:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:25
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:21
  5. 5
    21:03 - 04:21
    7h 18min JPY 246.900
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    21:03
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.