Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
10:41 06/08, 2024
  1. 1
    13:07 - 18:41
    5h 34min JPY 38.880 IC JPY 38.875 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:19
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:41
  2. 2
    11:35 - 18:41
    7h 6min JPY 39.160 IC JPY 39.146 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:37
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:19
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:41
  3. 3
    11:17 - 19:40
    8h 23min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:17
    11:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    11:20
    12:50
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:59
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:47
    Shirahama
    白浜
    Ga
    18:47
    18:50
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:18
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:40
  4. 4
    11:02 - 19:40
    8h 38min JPY 19.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    11:02
    11:05
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:40
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:47
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:08
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:48
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    18:35
    18:38
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:18
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:40
  5. 5
    10:41 - 17:44
    7h 3min JPY 216.380
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    10:41
    17:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.