Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
20:00 06/27, 2024
  1. 1
    20:33 - 08:46
    12h 13min JPY 12.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:45
    Waterfront (Engetsuto)
    臨海(円月島)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:46
  2. 2
    20:25 - 08:46
    12h 21min JPY 12.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:45
    Waterfront (Engetsuto)
    臨海(円月島)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:46
  3. 3
    20:25 - 09:39
    13h 14min JPY 13.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:40
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    08:40
    08:43
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:44
    09:25
    Shirahama Bus center
    白浜バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Waterfront (Engetsuto)
    臨海(円月島)
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:39
  4. 4
    00:06 - 10:51
    10h 45min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    00:06
    00:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    10:10
    Shirahama
    白浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:50
    Waterfront (Engetsuto)
    臨海(円月島)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:51
  5. 5
    20:00 - 02:15
    6h 15min JPY 230.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    20:00
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.