Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
05:14 05/28, 2024
  1. 1
    08:03 - 15:00
    6h 57min JPY 48.940 IC JPY 48.933 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:24
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:58
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:00
    Omogokyoku-mae
    面河局前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  2. 2
    08:03 - 15:00
    6h 57min JPY 49.130 IC JPY 49.123 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:35
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    12:54
    12:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:58
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:00
    Omogokyoku-mae
    面河局前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  3. 3
    08:03 - 15:00
    6h 57min JPY 49.040 IC JPY 49.033 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    12:54
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    12:54
    12:56
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:58
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:00
    Omogokyoku-mae
    面河局前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  4. 4
    07:39 - 15:00
    7h 21min JPY 48.700 IC JPY 48.693 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:43
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:58
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:01
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    14:20
    15:00
    Omogokyoku-mae
    面河局前
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:00
  5. 5
    05:14 - 15:56
    10h 42min JPY 317.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    05:14
    15:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.