Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
21:39 05/26, 2024
  1. 1
    21:53 - 08:24
    10h 31min JPY 11.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:24
  2. 2
    21:39 - 08:27
    10h 48min JPY 11.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:03
    Shirahama
    白浜
    Ga
    08:03
    08:06
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:24
    Toretore Shijo-mae
    とれとれ市場前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:27
  3. 3
    21:39 - 08:49
    11h 10min JPY 11.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    07:48
    07:51
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:13
    08:46
    Toretore Shijo-mae
    とれとれ市場前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:49
  4. 4
    21:53 - 09:20
    11h 27min JPY 12.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:23
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    08:40
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    08:40
    08:43
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:44
    09:17
    Toretore Shijo-mae
    とれとれ市場前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:20
  5. 5
    21:39 - 02:46
    5h 7min JPY 130.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    21:39
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.