Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:40 06/09, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:09
    4h 49min JPY 6.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:37
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:37
    11:40
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:04
    Mabuyu
    まぶ湯
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:09
  2. 2
    06:48 - 12:34
    5h 46min JPY 4.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:38
    08:58
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:26
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  3. 3
    06:48 - 12:34
    5h 46min JPY 4.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:49
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:49
    08:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:26
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  4. 4
    07:20 - 13:22
    6h 2min JPY 4.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:25
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:10
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:01
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:12
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:12
    12:15
    Tanabe Eki-mae
    田辺駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:32
    13:17
    Mabuyu
    まぶ湯
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:22
  5. 5
    06:40 - 08:50
    2h 10min JPY 39.980
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:40
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.