Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:59 06/15, 2024
  1. 1
    19:10 - 08:02
    12h 52min JPY 16.210 IC JPY 16.202 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:01
    22:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:01
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  2. 2
    18:41 - 08:02
    13h 21min JPY 16.180 IC JPY 16.162 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:31
    21:38
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:01
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  3. 3
    18:41 - 08:02
    13h 21min JPY 15.920 IC JPY 15.904 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:24
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    21:22
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:52
    22:03
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:01
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  4. 4
    18:13 - 08:02
    13h 49min JPY 15.020 IC JPY 15.013 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:48
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:40
    21:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:01
    Shin Yuzaki (Wakayama)
    新湯崎(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:02
  5. 5
    17:59 - 03:25
    9h 26min JPY 285.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    17:59
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.