Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
10:04 06/02, 2024
  1. 1
    10:11 - 21:18
    11h 7min JPY 22.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:25
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    19:10
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    West Exit
    19:10
    21:18
  2. 2
    10:11 - 21:18
    11h 7min JPY 22.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:25
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:50
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    19:10
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    West Exit
    19:10
    21:18
  3. 3
    11:25 - 23:29
    12h 4min JPY 34.750 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:46
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:12
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:06
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    21:43
    Nachi
    那智
    Ga
    21:43
    23:29
  4. 4
    10:41 - 23:29
    12h 48min JPY 22.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:04
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:06
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    21:43
    Nachi
    那智
    Ga
    21:43
    23:29
  5. 5
    10:04 - 21:43
    11h 39min JPY 338.170
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    10:04
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.