Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
02:42 06/20, 2024
  1. 1
    06:00 - 12:09
    6h 9min JPY 51.500 IC JPY 51.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:39
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:43
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    11:43
    11:48
    Undefined
    蔵本〔昭和通〕
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:07
    Fukuoka City Arena
    福岡市総合体育館
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:09
  2. 2
    05:07 - 12:46
    7h 39min JPY 46.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:02
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    12:02
    12:07
    Tenjin Main Post Office
    天神中央郵便局前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    12:20
    12:44
    Fukuoka City Arena
    福岡市総合体育館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:46
  3. 3
    05:07 - 12:46
    7h 39min JPY 46.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    12:00
    12:07
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:44
    Fukuoka City Arena
    福岡市総合体育館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:46
  4. 4
    05:07 - 12:52
    7h 45min JPY 46.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    05:47
    05:51
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    06:15
    08:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:37
    08:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    12:00
    12:07
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:50
    Fukuoka City Arena
    福岡市総合体育館
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:52
  5. 5
    02:42 - 17:08
    14h 26min JPY 549.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    02:42
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.