Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
20:12 05/30, 2024
  1. 1
    21:32 - 09:49
    12h 17min JPY 8.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:57
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:08
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:43
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    07:59
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:59
    08:04
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:17
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    08:39
    Iyotachibana
    いよ立花
    Ga
    08:39
    08:41
    Tachibanaeki-mae
    伊予鉄立花駅前
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:38
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:49
  2. 2
    20:39 - 09:49
    13h 10min JPY 8.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    20:39
    20:42
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daiki Okayama Mae
    ダイキ岡山前
    Trạm Xe buýt
    21:40
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    21:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:59
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    23:59
    00:01
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:38
    08:13
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:17
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    09:38
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:49
  3. 3
    21:32 - 09:52
    12h 20min JPY 7.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:57
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:08
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:59
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:41
    07:44
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:38
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
    Taihoji-guchi
    大宝寺口(久万高原町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  4. 4
    20:32 - 09:52
    13h 20min JPY 7.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:56
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:30
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    23:59
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:41
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:41
    07:44
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:38
    Kuma Chugakko Mae
    久万中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
    Kuma Eigyosho
    久万営業所
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:51
    Taihoji-guchi
    大宝寺口(久万高原町)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  5. 5
    20:12 - 23:07
    2h 55min JPY 69.700
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    20:12
    23:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.