Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
10:00 06/07, 2024
  1. 1
    10:47 - 16:01
    5h 14min JPY 51.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:07
    11:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:13
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:57
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    15:57
    16:01
  2. 2
    10:47 - 16:01
    5h 14min JPY 51.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:07
    11:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:20
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:57
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    15:57
    16:01
  3. 3
    10:47 - 16:01
    5h 14min JPY 51.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    11:07
    11:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:20
    12:05
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:09
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:26
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:57
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    15:57
    16:01
  4. 4
    10:26 - 17:03
    6h 37min JPY 21.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    13:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:34
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:59
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    16:59
    17:03
  5. 5
    10:00 - 21:04
    11h 4min JPY 415.600
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    10:00
    21:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.