Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
11:34 05/24, 2024
  1. 1
    12:15 - 15:29
    3h 14min JPY 27.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:53
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:25
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    15:25
    15:29
  2. 2
    12:02 - 15:29
    3h 27min JPY 26.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:02
    12:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:53
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:25
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    15:25
    15:29
  3. 3
    12:21 - 17:24
    5h 3min JPY 15.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:58
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:02
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    14:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:59
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:20
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    17:20
    17:24
  4. 4
    12:46 - 17:41
    4h 55min JPY 17.390 IC JPY 17.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:46
    12:53
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    12:57
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:31
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:31
    15:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:17
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    17:37
    Uminonakamichi
    海ノ中道
    Ga
    17:37
    17:41
  5. 5
    11:34 - 17:56
    6h 22min JPY 143.390
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    11:34
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.