Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
16:05 06/18, 2024
  1. 1
    16:38 - 22:44
    6h 6min JPY 52.230 IC JPY 52.225 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:02
    Sasaguri
    篠栗
    Ga
    22:02
    22:06
    Sasaguri Eki-mae
    篠栗駅前
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:40
    TORIUS Hisayama
    トリアス久山
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
  2. 2
    16:38 - 22:44
    6h 6min JPY 52.530 IC JPY 52.525 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:30
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    21:30
    21:37
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:46
    22:08
    Sasaguri Kita
    篠栗北
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:12
    Sasaguri Kita
    篠栗北
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:40
    TORIUS Hisayama
    トリアス久山
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
  3. 3
    16:38 - 22:44
    6h 6min JPY 52.620 IC JPY 52.615 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:26
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F33番のりば
    21:30
    22:15
    Yamanokami (Hisayamamachi)
    山の神(久山町)
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:19
    Yamanokami (Hisayamamachi)
    山の神(久山町)
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:40
    TORIUS Hisayama
    トリアス久山
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
  4. 4
    16:38 - 22:44
    6h 6min JPY 52.250 IC JPY 52.245 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:02
    Sasaguri
    篠栗
    Ga
    22:02
    22:06
    Sasaguri Eki-mae
    篠栗駅前
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:40
    TORIUS Hisayama
    トリアス久山
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:44
  5. 5
    16:05 - 07:43
    15h 38min JPY 490.270
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    16:05
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.