Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:48 06/04, 2024
  1. 1
    05:26 - 14:32
    9h 6min JPY 18.970 IC JPY 18.961 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:37
    Shingu
    新宮
    Ga
    13:37
    13:40
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:27
    Akairo no Hama
    赤色の浜
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:32
  2. 2
    05:26 - 14:45
    9h 19min JPY 18.670 IC JPY 18.661 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:58
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    13:58
    14:01
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:40
    Akairo no Hama
    赤色の浜
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
  3. 3
    08:27 - 17:15
    8h 48min JPY 19.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:44
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:47
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Akairo no Hama
    赤色の浜
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
  4. 4
    06:35 - 17:15
    10h 40min JPY 13.740 IC JPY 13.739 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:35
    06:38
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:31
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:36
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:59
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    07:59
    08:04
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    12:28
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:44
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    16:44
    16:47
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Akairo no Hama
    赤色の浜
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:15
  5. 5
    22:48 - 05:07
    6h 19min JPY 219.080
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:48
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.