Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
06:07 05/25, 2024
  1. 1
    06:34 - 12:58
    6h 24min JPY 45.390 IC JPY 45.387 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:26
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:57
    Kinose Daini
    木の瀬第ニ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  2. 2
    06:34 - 12:58
    6h 24min JPY 45.830 IC JPY 45.827 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:07
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:13
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:39
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:45
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:01
    Ino(Dosan Line)
    伊野(土讃線)
    Ga
    12:01
    12:04
    Inoeki-mae
    伊野駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:57
    Kinose Daini
    木の瀬第ニ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  3. 3
    06:33 - 12:58
    6h 25min JPY 45.950 IC JPY 45.947 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    07:18
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:45
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:26
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:57
    Kinose Daini
    木の瀬第ニ
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:58
  4. 4
    07:42 - 14:59
    7h 17min JPY 48.700 IC JPY 48.697 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:42
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:45
    10:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:19
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:25
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:50
    Asahimachi 3 Chome
    旭町三丁目
    Ga
    13:50
    13:51
    Asahimachi San-chome
    高知旭町三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:58
    Kinose Daini
    木の瀬第ニ
    Trạm Xe buýt
    14:58
    14:59
  5. 5
    06:07 - 14:46
    8h 39min JPY 227.100
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    06:07
    14:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.