Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
18:38 06/07, 2024
  1. 1
    19:30 - 09:38
    14h 8min JPY 23.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:03
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:10
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    08:54
    Shingu
    新宮
    Ga
    08:54
    08:57
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:35
    Katsuura Tsubone Mae (Wakayama)
    勝浦局前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
  2. 2
    20:21 - 10:08
    13h 47min JPY 32.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:03
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:08
  3. 3
    20:21 - 10:08
    13h 47min JPY 32.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:48
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:03
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:08
  4. 4
    22:51 - 11:45
    12h 54min JPY 18.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:51
    23:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    11:40
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    11:40
    11:45
  5. 5
    18:38 - 04:57
    10h 19min JPY 256.350
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    18:38
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.