Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
23:01 05/31, 2024
  1. 1
    23:46 - 11:25
    11h 39min JPY 47.050 IC JPY 47.043 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:46
    23:55
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:55
    05:25
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:40
    06:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:25
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:25
  2. 2
    23:18 - 11:25
    12h 7min JPY 48.080 IC JPY 48.079 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:18
    23:25
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:25
    06:35
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:48
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:57
    06:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:25
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:25
  3. 3
    23:33 - 11:57
    12h 24min JPY 22.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:56
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    11:56
    11:57
  4. 4
    23:33 - 11:57
    12h 24min JPY 21.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:40
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    11:56
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    11:56
    11:57
  5. 5
    23:01 - 07:46
    8h 45min JPY 274.690
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    23:01
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.