Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
23:50 06/01, 2024
  1. 1
    05:13 - 09:14
    4h 1min JPY 46.600 IC JPY 46.596 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:26
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    08:38
    08:47
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:52
    Yoshizuka
    吉塚
    Ga
    West Exit
    08:52
    08:56
    Yoshizuka Sta. Mae
    吉塚駅前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:08
    Matsushima 1-chome
    松島一丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:14
  2. 2
    05:19 - 10:30
    5h 11min JPY 43.050 IC JPY 43.033 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:22
    05:30
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:55
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    09:55
    09:58
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:24
    Matsushima 1-chome
    松島一丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:30
  3. 3
    00:26 - 10:34
    10h 8min JPY 43.140 IC JPY 43.124 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:26
    00:34
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:55
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 7
    09:55
    09:58
    Kawabata-machi and Hakataza
    川端町・博多座前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:29
    Hamada
    浜田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:34
  4. 4
    05:47 - 10:41
    4h 54min JPY 43.610 IC JPY 43.594 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    09:45
    09:49
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Yutaka 2-chome
    豊二丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:59
    Yutaka 2-chome
    豊二丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:36
    Hamada
    浜田(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:41
  5. 5
    23:50 - 12:20
    12h 30min JPY 513.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    23:50
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.