Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
17:39 05/23, 2024
  1. 1
    17:39 - 00:32
    6h 53min JPY 21.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:47
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    23:47
    00:32
  2. 2
    17:39 - 00:32
    6h 53min JPY 21.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:47
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    23:47
    00:32
  3. 3
    17:45 - 06:39
    12h 54min JPY 47.620 IC JPY 47.617 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    17:45
    17:47
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:47
    18:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:17
    19:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    00:09
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    00:09
    00:13
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    00:32
    00:52
    Nishitetsu Gotoji Bus Office
    西鉄後藤寺営業所
    Trạm Xe buýt
    00:52
    01:12
    Tagawagotoji
    田川後藤寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:54
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    05:54
    06:39
  4. 4
    18:21 - 07:31
    13h 10min JPY 45.110 IC JPY 45.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:35
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:22
    20:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    22:45
    22:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:52
    23:09
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    23:09
    23:15
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    00:16
    00:27
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Uchida
    内田
    Ga
    06:44
    07:31
  5. 5
    17:39 - 05:04
    11h 25min JPY 425.200
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    17:39
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.