Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:39 05/31, 2024
  1. 1
    05:15 - 11:44
    6h 29min JPY 48.020 IC JPY 48.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:29
    09:36
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    11:22
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:25
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  2. 2
    05:15 - 11:44
    6h 29min JPY 53.730 IC JPY 53.723 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:27
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:23
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:23
    11:26
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  3. 3
    04:57 - 11:44
    6h 47min JPY 54.070 IC JPY 54.063 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    09:18
    09:25
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:47
    Ita Sta.
    伊田駅
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  4. 4
    04:57 - 11:44
    6h 47min JPY 44.530 IC JPY 44.523 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:27
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:23
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    11:23
    11:26
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:42
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  5. 5
    01:39 - 13:52
    12h 13min JPY 455.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:39
    13:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.