Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
06:30 05/28, 2024
  1. 1
    06:41 - 11:23
    4h 42min JPY 47.160 IC JPY 47.151 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:56
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:26
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:26
    10:33
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:19
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  2. 2
    06:30 - 11:23
    4h 53min JPY 47.160 IC JPY 47.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:26
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:26
    10:33
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:19
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:23
  3. 3
    06:30 - 12:08
    5h 38min JPY 53.240 IC JPY 53.235 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:47
    07:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:49
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    10:49
    10:56
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    12:04
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:08
  4. 4
    06:42 - 12:38
    5h 56min JPY 23.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    11:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    11:21
    11:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F2番のりば
    11:31
    11:44
    Higashi Nakasu
    東中洲
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:48
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:34
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:38
  5. 5
    06:30 - 18:46
    12h 16min JPY 396.200
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    06:30
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.