Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
11:14 06/06, 2024
  1. 1
    11:26 - 16:22
    4h 56min JPY 27.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:00
    15:07
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:04
    Honami
    穂波(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:22
  2. 2
    11:26 - 16:24
    4h 58min JPY 27.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    15:53
    Tento
    天道
    Ga
    15:53
    16:24
  3. 3
    11:39 - 16:52
    5h 13min JPY 47.160 IC JPY 47.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    16:16
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    16:16
    16:20
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:48
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:52
  4. 4
    11:26 - 16:52
    5h 26min JPY 27.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:00
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    15:00
    15:07
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:25
    Iizuka Bus Terminal
    飯塚バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    16:28
    Iizuka Bus Terminal
    飯塚バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:48
    Benbun
    弁分(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:52
  5. 5
    11:14 - 23:27
    12h 13min JPY 396.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    11:14
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.